Báo cáo nhận định kèo bóng đá hôm nay

Bảng cân đối

Tài sản

(Hàng triệu Yen) FY2019 FY2020 FY2021 FY2022 FY2023
Tài sản hiện tại
Tiền và tiền gửi 26,112 32,611 30,740 36,324 32,683
Ghi chú và tài khoản phải thu Trade 34,397 37,185 - - -
Ghi chú phải thu-Trade - - 2,730 3,062 3,479
Tài khoản phải thu-Trade - - 35,694 35,187 41,136
Tài sản hợp đồng - - 343 397 880
Hàng hóa và hàng hóa thành phẩm 42,964 42,365 42,847 49,750 49,683
Công việc trong quá trình 12,161 13,878 16,376 18,117 18,716
Nguyên liệu và vật tư thô 10,608 12,180 13,823 15,908 15,983
Tài khoản phải thu-Other 5,406 4,932 4,437 6,577 4,377
khác 7,790 8,306 9,102 9,381 9,173
Trợ cấp cho các tài khoản nghi ngờ -1,317 -1,421 -1,310 -1,297 -1,419
Tổng tài sản hiện tại 138,123 150,039 154,786 173,410 174,694
(Hàng triệu Yen) FY2019 FY2020 FY2021 FY2022 FY2023
Tài sản không hiện tại
Tài sản, nhà máy và thiết bị
Tòa nhà và cấu trúc 72,189 74,459 77,046 79,280 82,230
Máy móc, thiết bị và phương tiện 78,307 79,098 82,590 86,117 91,948
Công cụ, đồ nội thất và đồ đạc 32,278 34,183 35,782 39,233 42,617
Khác 7,183 8,831 9,909 12,699 15,609
Khấu hao tích lũy -146,873 -150,227 -156,227 -163,232 -172,067
đất 48,522 54,409 54,056 54,182 54,144
Xây dựng đang tiến hành 2,434 2,422 1,942 2,867 1,553
Tổng tài sản, nhà máy và thiết bị 94,044 103,177 105,100 111,149 116,037
Tài sản vô hình
Goodwill 7,430 7,336 6,453 6,901 8,029
khác 8,572 8,493 8,391 8,620 10,159
Tổng tài sản vô hình 16,003 15,830 14,844 15,522 18,189
Đầu tư và các tài sản khác
Chứng khoán đầu tư 38,759 41,463 43,536 45,490 56,374
Tài sản lợi ích hưu trí - 391 773 1,820 1,884
Tài sản thuế hoãn lại 4,441 2,273 2,200 1,923 1,984
khác 8,734 6,605 6,397 6,752 7,247
Trợ cấp cho các tài khoản nghi ngờ -115 -109 -106 -153 -148
Tổng số đầu tư và các tài sản khác 51,820 50,625 52,802 55,833 67,341
Tổng tài sản phi hiện tại 161,867 169,632 172,747 182,505 201,568
Tổng tài sản 299,990 319,671 327,533 355,915 376,262

Nợ phải trả

(Hàng triệu Yen) FY2019 FY2020 FY2021 FY2022 FY2023
Nợ phải trả hiện tại
Ghi chú và tài khoản phải trả tiền 21,869 19,310 21,027 18,790 21,500
Nghĩa vụ được ghi lại điện tử - Hoạt động 6,495 6,048 7,138 6,212 8,085
Khoản vay ngắn hạn 59,140 72,611 63,709 72,598 64,350
phần hiện tại của trái phiếu phải trả - 350 150 300 -
phần hiện tại của các khoản vay dài hạn 16,843 17,315 23,719 22,117 21,727
Tài khoản phải trả-khác 11,739 9,266 11,359 11,344 15,291
Thuế thu nhập phải trả 1,282 1,478 1,546 1,793 4,678
Nợ phải trả hợp đồng - - 6,574 7,916 8,760
Cung cấp cho Bonduses 3,477 3,634 4,174 4,879 5,097
Cung cấp bảo hành hàng hóa 462 367 409 488 552
Cung cấp tổn thất cho hợp đồng cho thuê 348 348 348 348 87
Cung cấp phục hồi kinh doanh - - 136 247 24
các điều khoản khác 555 414 245 367 366
Nghĩa vụ nghỉ hưu tài sản 13 6 - 9 647
Khác 13,929 14,528 13,873 14,743 14,289
Tổng các khoản nợ hiện tại 136,158 145,679 154,413 162,157 165,460
(hàng triệu Yen) FY2019 FY2020 FY2021 FY2022 FY2023
Các khoản nợ không hiện tại
trái phiếu phải trả - 450 300 - -
Khoản vay dài hạn 33,637 35,263 28,752 37,525 31,674
Nợ phải trả cho thuê 4,288 4,499 4,096 5,667 7,676
Các khoản nợ thuế hoãn lại 1,929 3,346 3,069 4,285 6,912
Các khoản nợ thuế hoãn lại để nhận dạng đất 3,614 3,614 3,614 3,614 3,614
Cung cấp lợi ích chứng khoán 133 161 232 538 582
Cung cấp bảo hành hàng dài hạn 84 86 90 88 121
Cung cấp lợi ích hưu trí cho các giám đốc (và các sĩ quan khác) 35 35 19 4 4
Cung cấp tổn thất cho hợp đồng cho thuê 1,134 785 436 87 -
Cung cấp tổn thất trao đổi chứng chỉ quà tặng 148 152 - - -
Cung cấp tổn thất khi rút tiền kinh doanh 10 - - - -
Cung cấp các biện pháp môi trường 1 - - - -
các điều khoản khác 7 21 29 23 23
Trách nhiệm lợi ích hưu trí 10,453 9,402 7,617 6,894 6,135
Nghĩa vụ nghỉ hưu tài sản 908 729 1,070 1,079 494
khác 3,171 2,361 2,166 2,199 2,227
Tổng các khoản nợ không hiện tại 59,558 60,909 51,494 62,009 59,467
Tổng số nợ phải trả 195,717 206,589 205,908 224,166 224,927

Tài sản ròng

(Hàng triệu Yen) FY2019 FY2020 FY2021 FY2022 FY2023
vốn chủ sở hữu của cổ đông
Vốn cổ phần 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
thặng dư vốn 7,245 7,245 7,245 7,245 7,245
Thu nhập giữ lại 74,418 75,909 79,075 81,520 88,465
Cổ phiếu Kho bạc -328 -315 -292 -248 -1,584
Tổng vốn cổ phần của cổ đông 91,335 92,839 96,028 98,517 104,126
tích lũy thu nhập toàn diện khác
Sự khác biệt định giá trên chứng khoán sẵn có cho bán 5,486 10,431 10,942 11,464 17,820
Trì hoãn hoặc lỗ trên hàng rào 11 -133 -331 -9 -74
Dự trữ đánh giá lại cho đất 8,190 8,190 8,190 8,190 8,190
Điều chỉnh dịch ngoại tệ -804 1,055 5,116 10,638 18,290
Khung lại các kế hoạch lợi ích được xác định -1,169 -687 120 992 746
Tổng thu nhập toàn diện tích lũy khác 11,714 18,856 24,038 31,275 44,974
Lợi ích không kiểm soát 1,223 1,387 1,557 1,956 2,234
Tổng tài sản ròng 104,273 113,082 121,624 131,748 151,334
Tổng số nợ và tài sản ròng 299,990 319,671 327,533 355,915 376,262

Bảng cân đối tổng hợp trong năm năm qua (có thể xem dưới dạng tải xuống) (Excel: 17kb)

nhận định kèo bóng đá hôm nay Adobe Reader

Bạn sẽ cần Adobe Acrobat Reader để xem các tệp ở định dạng PDF.
Nếu bạn không có adobe Acrobat Reader, vui lòng tải xuống từ biểu tượng này.