Báo cáo thu nhập
(Hàng triệu Yen) |
FY2019 |
FY2020 |
FY2021 |
FY2022 |
FY2023 |
Bán hàng mạng |
239,150 |
202,671 |
237,382 |
260,504 |
276,807 |
Chi phí bán hàng |
144,221 |
122,804 |
138,203 |
148,706 |
154,120 |
Lợi nhuận gộp |
94,928 |
79,866 |
99,178 |
111,798 |
122,686 |
% |
39.7 |
39.4 |
41.8 |
42.9 |
44.3 |
(Hàng triệu Yen) |
FY2019 |
FY2020 |
FY2021 |
FY2022 |
FY2023 |
Chi phí quảng cáo và quảng cáo |
18,845 |
14,929 |
15,985 |
18,348 |
- |
Cung cấp trợ cấp cho các tài khoản nghi ngờ |
210 |
90 |
50 |
-3 |
- |
Chi phí cá nhân |
32,163 |
28,827 |
32,970 |
36,890 |
- |
Cung cấp cho Bonduses |
1,913 |
2,023 |
2,365 |
2,820 |
- |
Lợi ích hưu trí |
1,371 |
1,224 |
1,294 |
1,149 |
- |
Chi phí bán hàng, chung và quản trị khác |
34,289 |
30,576 |
37,741 |
41,360 |
- |
Tổng chi phí bán, chung và quản trị |
88,794 |
77,672 |
90,408 |
100,564 |
107,948 |
lợi nhuận hoạt động |
6,134 |
2,194 |
8,770 |
11,233 |
14,737 |
% |
2.6 |
1.1 |
3.7 |
4.3 |
5.3 |
(Hàng triệu Yen) |
FY2019 |
FY2020 |
FY2021 |
FY2022 |
FY2023 |
Thu nhập lãi |
171 |
55 |
67 |
199 |
392 |
Thu nhập cổ tức |
763 |
771 |
774 |
771 |
961 |
Chia sẻ lợi nhuận của các thực thể chiếm bằng phương pháp vốn chủ sở hữu |
1,313 |
- |
898 |
1,224 |
1,389 |
Lợi nhuận ngoại hối |
- |
278 |
699 |
- |
- |
Thu nhập bản quyền |
367 |
324 |
420 |
- |
- |
cho thuê nhà và cho thuê khác tiết lộ |
340 |
350 |
- |
- |
- |
khác |
628 |
534 |
696 |
858 |
1,521 |
Tổng thu nhập không hoạt động |
3,585 |
2,315 |
3,557 |
3,053 |
4,264 |
Chi phí lãi |
982 |
899 |
896 |
1,139 |
1,350 |
tổn thất ngoại hối |
291 |
- |
- |
- |
- |
Chia sẻ sự mất mát của các thực thể chiếm bằng phương pháp vốn chủ sở hữu |
- |
1,826 |
- |
- |
- |
khác |
1,441 |
1,149 |
1,492 |
1,980 |
1,757 |
Tổng chi phí không hoạt động |
2,715 |
3,876 |
2,388 |
3,119 |
3,107 |
Lợi nhuận thông thường |
7,004 |
633 |
9,939 |
11,167 |
15,894 |
% |
2.9 |
0.3 |
4.2 |
4.3 |
5.7 |
(Hàng triệu Yen) |
FY2019 |
FY2020 |
FY2021 |
FY2022 |
FY2023 |
Thu nhập phi thường |
346 |
9,406 |
133 |
228 |
1,575 |
tổn thất phi thường |
1,148 |
3,614 |
1,196 |
1,753 |
2,346 |
Lợi nhuận trước thuế thu nhập |
6,201 |
6,424 |
8,876 |
9,642 |
15,123 |
% |
2.6 |
3.2 |
3.7 |
3.7 |
5.5 |
(Hàng triệu Yen) |
FY2019 |
FY2020 |
FY2021 |
FY2022 |
FY2023 |
Thuế thu nhập - Hiện tại |
1,745 |
1,682 |
2,138 |
2,995 |
4,890 |
Thuế thu nhập - Trì hoãn |
974 |
1,088 |
125 |
1,350 |
-104 |
Lợi nhuận được quy cho lợi ích không kiểm soát |
86 |
177 |
196 |
267 |
286 |
Lợi nhuận được quy cho chủ sở hữu của cha mẹ |
3,394 |
3,475 |
6,415 |
5,028 |
10,051 |
% |
1.4 |
1.7 |
2.7 |
1.9 |
3.6 |
Báo cáo thu nhập hợp nhất trong năm năm qua (có thể xem dưới dạng tải xuống) (Excel: 15kb)
Bạn sẽ cần Adobe Acrobat Reader để xem các tệp ở định dạng PDF.
Nếu bạn không có adobe acrobat Reader, vui lòng tải xuống từ biểu tượng này.